Đọc nhanh: 曼波舞 (man ba vũ). Ý nghĩa là: Điệu mambo.
曼波舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu mambo
曼波舞,有非常多姿多彩的历史,而且舞蹈风格也多种多样,是非洲和中南美洲文化的混合产物。曼波舞(MAMBO)的名字大多数人认为是来自海地的巫师祭司的称谓,曼波名字所形容的是人们陷入被催眠的狂热状态。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼波舞
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
波›
舞›