Đọc nhanh: 曼秀雷敦 (man tú lôi đôn). Ý nghĩa là: Mentholatum.
曼秀雷敦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mentholatum
1889年,爱拔·亚历山大·希尔先生(以下简称希尔先生)在美国堪萨斯州创立了雅克公司(YuccaCompany),与药剂师友人合资生产药物,这就是曼秀雷敦公司的前身。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼秀雷敦
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
曼›
秀›
雷›