Đọc nhanh: 曲线图 (khúc tuyến đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ đường, đồ thị đường.
曲线图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ đường
line diagram
✪ 2. đồ thị đường
line graph
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线图
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
曲›
线›