Đọc nhanh: 曲线拟合 (khúc tuyến nghĩ hợp). Ý nghĩa là: phù hợp đường cong.
曲线拟合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù hợp đường cong
curve fitting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线拟合
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
拟›
曲›
线›