Đọc nhanh: 二次曲线 (nhị thứ khúc tuyến). Ý nghĩa là: conic, đường cong bậc hai (hình học).
二次曲线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. conic
✪ 2. đường cong bậc hai (hình học)
quadratic curve (geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次曲线
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
曲›
次›
线›