Đọc nhanh: 曲折缝宽度 (khúc chiết phùng khoan độ). Ý nghĩa là: Độ rộng đường may zigzac.
曲折缝宽度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ rộng đường may zigzac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲折缝宽度
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
度›
折›
曲›
缝›