Đọc nhanh: 无网关 (vô võng quan). Ý nghĩa là: Không có mạng.
无网关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无网关
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 无关宏旨
- chẳng quan hệ gì đến ý chính.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
无›
网›