Đọc nhanh: 暹罗芒 (xiêm la mang). Ý nghĩa là: Xoài cát; xoài Xiêm.
暹罗芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoài cát; xoài Xiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗芒
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
罗›
芒›