Đọc nhanh: 女管家 (nữ quản gia). Ý nghĩa là: Người quản gia. Ví dụ : - 现在得找到女管家 Chúng ta cần đến gặp quản gia.
女管家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người quản gia
housekeeper
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女管家
- 女管家
- nữ quản gia
- 现在 得 找到 女管家
- Chúng ta cần đến gặp quản gia.
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 你 尽管 放胆 试验 , 大家 支持 你
- anh cứ mạnh dạn thí nghiệm, mọi người luôn ủng hộ anh.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
家›
管›