Đọc nhanh: 暂停营业 (tạm đình doanh nghiệp). Ý nghĩa là: Tạm ngừng kinh doanh.
暂停营业 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạm ngừng kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停营业
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 该店 停止 营业 进行 整修
- Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
停›
暂›
营›