Đọc nhanh: 营业账户 (doanh nghiệp trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản doanh nghiệp.
营业账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业账户
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
户›
营›
账›