Đọc nhanh: 营业收入 (doanh nghiệp thu nhập). Ý nghĩa là: Doanh thu.
营业收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doanh thu
营业收入=主营业务收入+其他业务收入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业收入
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
入›
收›
营›