暂存机 zhàn cún jī
volume volume

Từ hán việt: 【tạm tồn cơ】

Đọc nhanh: 暂存机 (tạm tồn cơ). Ý nghĩa là: máy thu bản tạm thời (dùng trong SMT).

Ý Nghĩa của "暂存机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暂存机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy thu bản tạm thời (dùng trong SMT)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂存机

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 白蒙蒙 báiméngméng de 飞机 fēijī 只好 zhǐhǎo 暂停 zàntíng 起飞 qǐfēi

    - sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.

  • volume volume

    - 今起 jīnqǐ 北京市 běijīngshì 报刊亭 bàokāntíng 暂缓 zànhuǎn 各类 gèlèi 手机号 shǒujīhào de 销售 xiāoshòu

    - Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau

  • volume volume

    - 抽水机 chōushuǐjī huài le 暂时 zànshí yòng 人工 réngōng 车水 chēshuǐ

    - máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.

  • volume volume

    - 饮水机 yǐnshuǐjī 还有 háiyǒu 存在 cúnzài de 必要 bìyào ma

    - Bình nước nóng lạnh có còn cần thiết tồn tại?

  • volume volume

    - 当今 dāngjīn 之世 zhīshì 机遇 jīyù 挑战 tiǎozhàn 并存 bìngcún

    - Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 可以 kěyǐ 暂时 zànshí 存而不论 cúnérbùlùn xiān 讨论 tǎolùn 其他 qítā 问题 wèntí

    - vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 只好 zhǐhǎo 暂时 zànshí 存疑 cúnyí 留待 liúdài 将来 jiānglái 解决 jiějué

    - chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 人大 réndà 多用 duōyòng 存在 cúnzài 手机 shǒujī de 通讯录 tōngxùnlù

    - Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao