Đọc nhanh: 暂保单 (tạm bảo đơn). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận bảo hiểm.
暂保单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận bảo hiểm
暂保单(Binder,Binding Slip)又称“临时保险书”,保险单或保险凭证签发之前,保险人发出的临时单证。暂保单的内容较为简单,仅表明投保人已经办理了保险手续,并等待保险人出立正式保险单。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂保单
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 请 保留 您 的 账单
- Vui lòng giữ lại hóa đơn của bạn.
- 保留 所有 的 外币 兑换 单
- Giữ tất cả các giấy tờ đổi ngoại tệ
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
暂›