Đọc nhanh: 景洪市 (ảnh hồng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jinghong ở quận tự trị Xishuangbanna Dai 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jinghong ở quận tự trị Xishuangbanna Dai 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam
Jinghong county level city in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1 shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景洪市
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
- 这 城市 夜景 很 美
- Cảnh đêm của thành phố rất đẹp.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 这个 城市 的 夜景 迷人
- Cảnh đêm của thành phố này rất hấp dẫn.
- 这幅 画 刻画 了 城市 的 繁忙 景象
- Bức tranh này khắc họa cảnh tượng nhộn nhịp của thành phố.
- 我 有幸 见到 了 海市蜃楼 的 奇妙 景象
- tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
景›
洪›