Đọc nhanh: 智神星 (trí thần tinh). Ý nghĩa là: Pallas, một tiểu hành tinh, được phát hiện vào năm 1802 bởi H. W. Olbers.
智神星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pallas, một tiểu hành tinh, được phát hiện vào năm 1802 bởi H. W. Olbers
Pallas, an asteroid, discovered in 1802 by H.W. Olbers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智神星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
智›
神›