Đọc nhanh: 景泰蓝 (ảnh thái lam). Ý nghĩa là: cảnh thái lam (đồ men). Ví dụ : - 景泰蓝的胎儿。 đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
景泰蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh thái lam (đồ men)
中国特种工艺品之一,用紫铜做成器物的胎,把铜丝掐成各种花纹焊在铜胎上填上珐琅彩釉,然后烧成明代景泰年间在北京开始大量制造,珐琅彩釉多用蓝色,所以叫景泰蓝
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景泰蓝
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
泰›
蓝›