Đọc nhanh: 曲率向量 (khúc suất hướng lượng). Ý nghĩa là: vector độ cong.
曲率向量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vector độ cong
curvature vector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲率向量
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 机翼 的 曲率 能 使 飞机 升空
- Độ cong của cánh chính là yếu tố giúp nó có lực nâng.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
曲›
率›
量›