Đọc nhanh: 石景山 (thạch ảnh sơn). Ý nghĩa là: núi Shijing ở 珠海 市 , Quảng Đông, Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh.
✪ 1. núi Shijing ở 珠海 市 , Quảng Đông
Mt Shijing in 珠海市 [Zhūhǎishì], Guangdong
✪ 2. Shijingshan quận nội thành phía tây Bắc Kinh
Shijingshan inner district of west Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石景山
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 垚 山 景色 壮丽
- Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
景›
石›