普通问题 pǔtōng wèntí
volume volume

Từ hán việt: 【phổ thông vấn đề】

Đọc nhanh: 普通问题 (phổ thông vấn đề). Ý nghĩa là: câu hỏi thường gặp, câu hỏi chung.

Ý Nghĩa của "普通问题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普通问题 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câu hỏi thường gặp

common questions

✪ 2. câu hỏi chung

general questions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通问题

  • volume volume

    - 环境污染 huánjìngwūrǎn shì 普遍 pǔbiàn 问题 wèntí

    - Ô nhiễm môi trường là vấn đề phổ biến.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 普遍存在 pǔbiàncúnzài

    - Vấn đề này tồn tại phổ biến.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 一窍不通 yīqiàobùtōng

    - Tôi hoàn toàn không hiểu vấn đề này.

  • volume volume

    - 问题 wèntí de 解决 jiějué 在于 zàiyú 沟通 gōutōng

    - Việc giải quyết vấn đề nằm ở giao tiếp.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 论争 lùnzhēng de 焦点 jiāodiǎn shì 文艺 wényì de 提高 tígāo 普及 pǔjí de 问题 wèntí

    - chủ yếu của cuộc tranh luận này là về việc nâng cao và phổ cập văn nghệ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ 问题 wèntí 过度 guòdù 严重 yánzhòng

    - Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 研讨 yántǎo 我们 wǒmen 解决 jiějué le 问题 wèntí

    - Thông qua thảo luận nghiên cứu, chúng tôi đã giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 通知 tōngzhī 主管 zhǔguǎn 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ấy báo chủ quản vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao