普通转账 pǔtōng zhuǎnzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【phổ thông chuyển trướng】

Đọc nhanh: 普通转账 (phổ thông chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển tiền thường.

Ý Nghĩa của "普通转账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普通转账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển tiền thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通转账

  • volume volume

    - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • volume volume

    - 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.

  • volume volume

    - gāng 说好 shuōhǎo le de 转身 zhuǎnshēn jiù 不认账 bùrènzhàng

    - vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 普通家庭 pǔtōngjiātíng

    - Cô ấy xuất thân từ gia đình bình thường.

  • volume volume

    - shuō de shì 纯正 chúnzhèng de 普通话 pǔtōnghuà

    - nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.

  • volume volume

    - 要付 yàofù 30 美元 měiyuán de 转账 zhuǎnzhàng fèi

    - Bạn sẽ phải trả phí chuyển khoản 30 đôla.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò hěn 普通 pǔtōng

    - Công việc của họ rất bình thường.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 普通 pǔtōng de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một sinh viên bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao