Đọc nhanh: 普通类贷款 (phổ thông loại thắc khoản). Ý nghĩa là: Khoản cho vay thông thường.
普通类贷款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản cho vay thông thường
Conventional Loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通类贷款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 他 有 一笔 贷款 要 还
- Anh ta có một khoản vay phải trả.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
款›
类›
贷›
通›