Đọc nhanh: 信用记录 (tín dụng ký lục). Ý nghĩa là: Báo cáo tín dụng.
信用记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo tín dụng
Credit Report
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用记录
- 我 忘记 如何 登录 微信 了
- Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 简策 是 用来 记录 重要 信息 的
- Thẻ tre được dùng để ghi chép thông tin quan trọng.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
- 旅客 登记簿 上 的 信息 将 用于 入住 登记
- Thông tin trong sổ đăng ký của khách sẽ được sử dụng để đăng ký nhận phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
录›
用›
记›