Đọc nhanh: 普通信号牌 (phổ thông tín hiệu bài). Ý nghĩa là: bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ.
普通信号牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通信号牌
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
普›
牌›
通›