Đọc nhanh: 信号牌 (tín hiệu bài). Ý nghĩa là: bảng tín hiệu.
信号牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng tín hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号牌
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
牌›