Đọc nhanh: 田鱼 (điền ngư). Ý nghĩa là: cá đồng.
田鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田鱼
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
鱼›