Đọc nhanh: 慢行信号牌 (mạn hành tín hiệu bài). Ý nghĩa là: bảng tín hiệu chạy chậm.
慢行信号牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng tín hiệu chạy chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢行信号牌
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
慢›
牌›
行›