景区 jǐngqū
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh khu】

Đọc nhanh: 景区 (ảnh khu). Ý nghĩa là: khu vực danh lam thắng cảnh. Ví dụ : - 风景区 khu phong cảnh. - 风景区。 khu phong cảnh.. - 这个风景区方圆何止十里。 khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.

Ý Nghĩa của "景区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

景区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực danh lam thắng cảnh

scenic area

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风景区 fēngjǐngqū

    - khu phong cảnh

  • volume volume

    - 风景区 fēngjǐngqū

    - khu phong cảnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 风景区 fēngjǐngqū 方圆 fāngyuán 何止 hézhǐ 十里 shílǐ

    - khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景区

  • volume volume

    - 风景区 fēngjǐngqū

    - khu phong cảnh.

  • volume volume

    - 风景区 fēngjǐngqū

    - khu phong cảnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 山区 shānqū de 区域 qūyù 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 风景区 fēngjǐngqū de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 游览 yóulǎn le 多个 duōge 景区 jǐngqū

    - Họ đã tham quan nhiều khu du lịch

  • volume volume

    - zài 沙漠 shāmò 地区 dìqū 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看到 kàndào 一些 yīxiē 奇特 qítè de 景象 jǐngxiàng

    - Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 风景区 fēngjǐngqū 方圆 fāngyuán 何止 hézhǐ 十里 shílǐ

    - khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 景区 jǐngqū de 游客 yóukè 流量 liúliàng 激增 jīzēng

    - Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐng , Liàng , Yǐng
    • Âm hán việt: Cảnh , Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+666F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao