Đọc nhanh: 景谷 (ảnh cốc). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Jinggu Dai and Yi autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景谷
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
谷›