Đọc nhanh: 普陀区 (phổ đà khu). Ý nghĩa là: Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang, Quận Phổ Đà, trung tâm Thượng Hải.
✪ 1. Quận Phổ Đà của thành phố Zhoushan 舟山 市 , Chiết Giang
Putuo district of Zhoushan city 舟山市 [Zhōu shān shì], Zhejiang
✪ 2. Quận Phổ Đà, trung tâm Thượng Hải
Putuo district, central Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普陀区
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 在 社区 普及 环保 措施
- Phổ cập biện pháp bảo vệ môi trường tại cộng đồng.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 环保 知识 普及 到 了 每个 社区
- Kiến thức bảo vệ môi trường đã phổ cập đến từng khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
普›
陀›