Đọc nhanh: 普罗列塔利亚 (phổ la liệt tháp lợi á). Ý nghĩa là: Pơ-rô-lê-ta-ri-a.
普罗列塔利亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pơ-rô-lê-ta-ri-a
无产阶级的音译简称普罗 (法:prolétariat)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普罗列塔利亚
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
列›
利›
塔›
普›
罗›