Đọc nhanh: 普米族 (phổ mễ tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Phổ Mễ (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
普米族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Phổ Mễ (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普米族
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
普›
米›