Đọc nhanh: 尼日利亚 (ni nhật lợi á). Ý nghĩa là: Ni-giê-ri-a; Nigeria (viết tắt là Nig.).
✪ 1. Ni-giê-ri-a; Nigeria (viết tắt là Nig.)
尼日利亚几内亚湾畔的一个西非国家在17至18世纪被葡萄牙、英国及荷兰的商人们发现,并被英国人宣称为其所属,在1914年英国人把南北两区统一为一个殖民地1960年这个 国家获得了独立现在的首都及最大城市是拉各斯阿布亚正在发展成为一个新的首都区人口106,409,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼日利亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
尼›
日›