Đọc nhanh: 普朗克常数 (phổ lãng khắc thường số). Ý nghĩa là: Hằng số Planck h, xấp xỉ bằng 6,626 x 10 ^ -34 joule. giây hoặc 4,135 x 10 ^ -15 electron volt giây.
普朗克常数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hằng số Planck h, xấp xỉ bằng 6,626 x 10 ^ -34 joule. giây hoặc 4,135 x 10 ^ -15 electron volt giây
Planck's constant h, approximately equal to 6.626 x 10^-34 joule.seconds or 4.135 x 10^-15 electron volt.seconds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普朗克常数
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他们 非常 精于 数学
- Họ rất tinh thông toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
常›
数›
普›
朗›