Đọc nhanh: 普天 (phổ thiên). Ý nghĩa là: khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng。天下的人一同慶祝。. Ví dụ : - 普天同庆,薄海欢腾。 mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng. - 普天同庆。 khắp nơi ăn mừng.
普天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng。天下的人一同慶祝。
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
- 普天同庆
- khắp nơi ăn mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普天
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 普天同庆 , 薄海 欢腾
- mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng
- 普天同庆
- khắp nơi ăn mừng.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
普›