Đọc nhanh: 普天下 (phổ thiên hạ). Ý nghĩa là: trên khắp thế giới.
普天下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trên khắp thế giới
throughout the world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普天下
- 一统天下
- thống nhất thiên hạ
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
天›
普›