Đọc nhanh: 暗蔼 (ám ái). Ý nghĩa là: ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy。隱藏;隱蔽。.
暗蔼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy。隱藏;隱蔽。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗蔼
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 他 态度 很蔼
- Thái độ của anh ấy rất hiền hòa.
- 他 对 孩子 们 特别 和蔼
- Anh ấy rất thân thiện với bọn trẻ.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
蔼›