Đọc nhanh: 晨勃 (thần bột). Ý nghĩa là: (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ..
晨勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (sinh lý) Hiện tượng dương vật cương cứng vào buổi sáng, hay còn được gọi là dương vật cứng trong khi ngủ (nocturnal penile tumescence – NPT) hiện tượng rất thường xảy ra với nam giới, đặc biệt là những người trẻ.
morning erection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨勃
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 每天 早晨 赴 河 游泳
- Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他 喜欢 早晨 步行
- Anh ấy thích đi bộ vào buổi sáng.
- 他 每个 早旦 都 去 晨 跑
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
晨›