Đọc nhanh: 晨露 (thần lộ). Ý nghĩa là: sương sáng sớm.
晨露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương sáng sớm
morning dew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨露
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
露›