Đọc nhanh: 晨歌 (thần ca). Ý nghĩa là: điệp khúc buổi sáng (tiếng chim hót).
晨歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệp khúc buổi sáng (tiếng chim hót)
morning chorus (birdsong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨歌
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
歌›