Đọc nhanh: 晚田 (vãn điền). Ý nghĩa là: cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn.
晚田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng vụ cuối thu; cây trồng vụ thu muộn
晚秋作物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚田
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 为啥 这么晚 ?
- Tại sao trễ vậy?
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
田›