Đọc nhanh: 晚间 (vãn gian). Ý nghĩa là: buổi tối; ban đêm; tối. Ví dụ : - 编辑迅速将失事消息编入晚间新闻. Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.. - 这里晚间没有什麽活动的迹象. Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.
✪ 1. buổi tối; ban đêm; tối
晚上
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 这里 晚间 没有 什 麽 活动 的 迹象
- Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚间
- 他 在 乡间 度过 晚年
- Anh ấy đã trải qua những năm tháng cuối đời ở quê hương.
- 酉时 是 吃 晚餐 的 时间
- Giờ Dậu là thời gian ăn tối.
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 演出 时间 是 晚上 七点
- Thời gian buổi biểu diễn là 7 giờ tối.
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
- 我 没有 了 晚上 休息时间 , 也 没有 了 双休日
- Tôi còn không có một đêm để nghỉ ngơi, cũng không có thời gian cuối tuần nghỉ ngơi.
- 这里 晚间 没有 什 麽 活动 的 迹象
- Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.
- 申请 的 时间 已经 晚 了
- Thời gian đăng ký đã trễ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
间›