Đọc nhanh: 晚近 (vãn cận). Ý nghĩa là: gần đây (những năm).
晚近 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần đây (những năm)
最近若干年来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚近
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 他 最近 总是 早出晚归
- Gần đây anh ấy luôn đi sớm về hôm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
近›