Đọc nhanh: 晚服 (vãn phục). Ý nghĩa là: dạ trang.
晚服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚服
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 青年 仆人 正 服侍 他 的 主人 进晚餐
- Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 她 在 服务站 上 一天到晚 跑跑颠颠 的 , 热心 为 群众 服务
- chị ấy tất tả từ sáng sớm đến chiều tối ở quầy phục vụ, nhiệt tình phục vụ quần chúng.
- 那一晚 , 逃课 逛街 , 给 你 买 了 衣服
- Tối hôm đó, anh trốn học đi mua quần áo cho em.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
服›