Từ 数> có ý nghĩa là:
✪ Số>
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数>
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›