数> Shù >
volume

Ý Nghĩa của "数>" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ 数> có ý nghĩa là:

Số>

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数>

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao