晚宴 wǎnyàn
volume volume

Từ hán việt: 【vãn yến】

Đọc nhanh: 晚宴 (vãn yến). Ý nghĩa là: Bữa tối, tiệc tối. Ví dụ : - 晚宴上突然来了一位不速之客,大家的欢快情绪骤然降了下来。 Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.

Ý Nghĩa của "晚宴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晚宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bữa tối, tiệc tối

晚宴:埃托尔·斯科拉1998年执导电影

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晚宴 wǎnyàn shàng 突然 tūrán lái le 一位 yīwèi 不速之客 bùsùzhīkè 大家 dàjiā de 欢快 huānkuài 情绪 qíngxù 骤然 zhòurán jiàng le 下来 xiàlai

    - Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚宴

  • volume volume

    - 九路 jiǔlù 公共汽车 gōnggòngqìchē 晚上 wǎnshang 运行 yùnxíng

    - Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.

  • volume volume

    - 生日 shēngrì 晚宴 wǎnyàn

    - Bữa tiệc sinh nhật.

  • volume volume

    - jīn 晚宴 wǎnyàn 同事 tóngshì 餐厅 cāntīng

    - Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì yǒu 三桌 sānzhuō 客人 kèrén

    - Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì 十分 shífēn 隆重 lóngzhòng

    - Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn nín 是否 shìfǒu néng 参加 cānjiā 晚宴 wǎnyàn

    - Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 晚宴 wǎnyàn shàng 皇后 huánghòu 戴着 dàizhe 绿宝石 lǜbǎoshí 项链 xiàngliàn

    - Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.

  • volume volume

    - 晚宴 wǎnyàn shàng 突然 tūrán lái le 一位 yīwèi 不速之客 bùsùzhīkè 大家 dàjiā de 欢快 huānkuài 情绪 qíngxù 骤然 zhòurán jiàng le 下来 xiàlai

    - Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao