Đọc nhanh: 参院 (tham viện). Ý nghĩa là: Thượng viện. Ví dụ : - 奥巴马促美参院快速通过刺激计划. Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
参院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thượng viện
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参院
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 我们 去 博物院 参观 吧 !
- Chúng ta đi tham quan viện bảo tàng đi!
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
院›