Đọc nhanh: 便宴 (tiện yến). Ý nghĩa là: tiệc thân mật (phân biệt với tiệc chính thức; long trọng; tiệc lớn); tiệc thân mật.
便宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc thân mật (phân biệt với tiệc chính thức; long trọng; tiệc lớn); tiệc thân mật
比较简便的宴席(区别于正式宴会)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便宴
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
宴›