晕高儿 yùn gāo er
volume volume

Từ hán việt: 【vựng cao nhi】

Đọc nhanh: 晕高儿 (vựng cao nhi). Ý nghĩa là: chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo (khi lên cao).

Ý Nghĩa của "晕高儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晕高儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo (khi lên cao)

登高时头晕心跳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕高儿

  • volume volume

    - de 个头儿 gètouer tǐng gāo de

    - Chiều cao của anh ấy khá cao.

  • volume volume

    - 哥儿俩 gēerliǎ 长得 zhǎngde 一般 yìbān gāo

    - Hai anh em cao như nhau.

  • volume volume

    - 大妈 dàmā 看到 kàndào zhè 未来 wèilái de 儿媳妇 érxífu 心眼儿 xīnyǎner 高兴 gāoxīng

    - Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǒng de 花生 huāshēng 产量 chǎnliàng gāo 质量 zhìliàng hǎo zài 我们 wǒmen 县里 xiànlǐ 算是 suànshì 拔尖儿 bájiāner de

    - đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 就要 jiùyào 高中毕业 gāozhōngbìyè le

    - Con trai tôi sắp tốt nghiệp cấp ba rồi.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 高兴 gāoxīng 劲儿 jìner jiù 甭提 béngtí le

    - Mọi người vui mừng khỏi phải nói.

  • volume volume

    - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi dōu 卷儿 juǎnér le

    - Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao