晒黑网 shài hēi wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【sái hắc võng】

Đọc nhanh: 晒黑网 (sái hắc võng). Ý nghĩa là: website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com.

Ý Nghĩa của "晒黑网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晒黑网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com

consumer protection website www.shaihei.com

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑网

  • volume volume

    - dōu 晒黑 shàihēi le

    - Người tôi rám nắng cả rồi!

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó shài 黝黑 yǒuhēi

    - cánh tay phơi nắng sạm đen.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 晒黑 shàihēi le

    - Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ yào 坚持 jiānchí 不能 bùnéng 两天 liǎngtiān 打鱼 dǎyú 三天 sāntiān 晒网 shàiwǎng

    - Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 积极 jījí 反黑 fǎnhēi

    - Cô ấy tích cực đính chính trên mạng.

  • volume volume

    - 网站 wǎngzhàn bèi hēi le hǎo 几次 jǐcì

    - Trang web đã bị hack nhiều lần.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 黑入 hēirù 这个 zhègè 网站 wǎngzhàn

    - Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao