Đọc nhanh: 晒黑网 (sái hắc võng). Ý nghĩa là: website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com.
晒黑网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. website bảo vệ người tiêu dùng www.shaihei.com
consumer protection website www.shaihei.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒黑网
- 我 都 晒黑 了
- Người tôi rám nắng cả rồi!
- 胳膊 晒 得 黝黑
- cánh tay phơi nắng sạm đen.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 她 在 网上 积极 反黑
- Cô ấy tích cực đính chính trên mạng.
- 网站 被 黑 了 好 几次
- Trang web đã bị hack nhiều lần.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
网›
黑›